Có 1 kết quả:
食言而肥 shí yán ér féi ㄕˊ ㄧㄢˊ ㄦˊ ㄈㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to grow fat eating one's words (idiom)
(2) fig. not to live up to one's promises
(2) fig. not to live up to one's promises
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0